Full Name: Noel Eichinger
Tên áo: EICHINGER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Aug 2, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Jahn Regensburg
On Loan at: Greifswalder FC
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Jahn Regensburg đang được đem cho mượn: Greifswalder FC | 68 |
Jan 27, 2024 | Jahn Regensburg đang được đem cho mượn: Greifswalder FC | 68 |
Jul 27, 2023 | Jahn Regensburg | 68 |
Jun 30, 2023 | Jahn Regensburg | 68 |
Jun 16, 2023 | FSV Zwickau | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Soufian Benyamina | F(C) | 34 | 76 | ||
7 | Guido Koçer | AM,F(PT) | 35 | 67 | ||
1 | Jakub Jakubov | GK | 35 | 73 | ||
14 | Tom Weilandt | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
27 | Jannik Bandowski | HV,DM(T),TV(PT) | 30 | 77 | ||
8 | Niklas Brandt | HV,DM(C) | 32 | 73 | ||
10 | Manassé Eshele | HV,DM,TV(C) | 25 | 71 | ||
1 | Jonas Brendieck | GK | 24 | 67 | ||
25 | Oliver Daedlow | DM(C),TV(PC) | 23 | 73 | ||
17 | Can Coskun | HV,DM(T),TV(PT) | 26 | 73 | ||
18 | Elias Kratzer | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
29 | Mike Eglseder | HV(PC) | 31 | 67 | ||
2 | Tobi Adewole | HV(C) | 28 | 68 | ||
22 | Noel Eichinger | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
23 | Johannes Manske | F(C) | 24 | 73 | ||
20 | David Vogt | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 |