Full Name: Yadaly Diaby
Tên áo: DIABY
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Aug 9, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: Clermont Foot 63
On Loan at: Austria Lustenau
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 2, 2023 | Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Austria Lustenau | 76 |
Jun 2, 2023 | Clermont Foot 63 | 76 |
Jun 1, 2023 | Clermont Foot 63 | 76 |
May 19, 2023 | Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Austria Lustenau | 76 |
May 15, 2023 | Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Austria Lustenau | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Matthias Maak | HV(C) | 32 | 77 | ||
23 | Pius Grabher | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
25 | Paterson Chato | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
7 | Fabian Gmeiner | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
55 | Luca Meisl | HV(PC) | 25 | 78 | ||
20 | Nico Gorzel | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
70 | Stefano Surdanović | TV,AM,F(C) | 25 | 78 | ||
28 | Gomes Anderson | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 78 | ||
8 | Torben Rhein | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
21 | Ammar Helac | GK | 25 | 76 | ||
3 | Kennedy Boateng | HV(C) | 27 | 81 | ||
11 | Baïla Diallo | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
5 | Leo Mätzler | HV(C) | 22 | 75 | ||
19 | Ben Bobzien | AM(PT) | 21 | 73 | ||
22 | Yadaly Diaby | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
10 | Lukas Fridrikas | AM,F(PTC) | 26 | 75 | ||
18 | Anthony Schmid | F(C) | 25 | 76 | ||
6 | Darijo Grujcic | HV(C) | 25 | 77 | ||
4 | Tobias Berger | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
33 | Dániel Tiefenbach | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
29 | Simon Nesler-Täubl | GK | 19 | 60 | ||
15 | Namory Cisse | F(C) | 21 | 70 | ||
41 | Enes Koc | TV(C) | 19 | 60 | ||
30 | Rafael Devisate | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
13 | Matheus Lins | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 |