Full Name: Onat Kutay Kurt
Tên áo: KURT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jul 8, 1998)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 86
CLB: Menemenspor
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Menemenspor | 72 |
Jun 1, 2024 | Menemenspor | 72 |
Mar 23, 2024 | Menemenspor đang được đem cho mượn: Arnavutkoy Belediyesi FSK | 72 |
Jul 15, 2023 | Menemenspor | 72 |
Sep 25, 2022 | Tuzlaspor đang được đem cho mượn: Diyarbakirspor | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Özkan Yildirim | AM(PTC) | 31 | 67 | ||
23 | Recep Aydin | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
9 | Kemal Rüzgar | AM,F(C) | 29 | 75 | ||
4 | Onur Akdeniz | HV(C) | 27 | 70 | ||
7 | Mertcan Acikgoz | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
10 | Sedat Sahinturk | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
20 | Atakan Üner | AM,F(PTC) | 25 | 75 | ||
66 | Mehmet Kurt | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
Ömer Sahbas | HV(C) | 26 | 72 | |||
6 | Feyyaz Belen | HV,DM(T) | 34 | 72 | ||
24 | Ismail Erdogan | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 75 | ||
46 | Erhan Kara | HV,DM(T) | 29 | 73 | ||
25 | Yigit Kerem | TV(C) | 19 | 67 | ||
Kutay Kurt | F(C) | 26 | 72 | |||
Eren Fansa | HV(C) | 21 | 65 | |||
1 | Bora Göymen | GK | 23 | 65 | ||
22 | Ibrahim Has | HV,DM(C) | 27 | 70 | ||
2 | Emir Terzi | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
Emirhan Adak | TV(C) | 20 | 67 | |||
Emre Keskin | DM,TV(C) | 24 | 67 |