Full Name: Alejandro Carbonell Martikorena
Tên áo: CARBONELL
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Mar 13, 2001)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Real Sociedad
On Loan at: Sestao River Club
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Sestao River Club | 67 |
Jul 3, 2023 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 67 |
Jun 2, 2023 | Real Sociedad | 67 |
Jun 1, 2023 | Real Sociedad | 67 |
Jul 18, 2022 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Markel Etxeberría | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
6 | Adrián León | F(C) | 34 | 75 | ||
18 | Jon Dopi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | Sergi Puig | GK | 25 | 70 | ||
17 | Rubén Lobato | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
Roberto Corral | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | |||
2 | Álex Carbonell | HV,DM(P) | 23 | 67 | ||
9 | Jon Cabo | AM(T),F(TC) | 23 | 73 | ||
11 | Kepa Uriarte | TV(C),AM(PC) | 22 | 67 | ||
21 | Jon Guruzeta | AM(PTC),F(PT) | 24 | 72 | ||
14 | Álvaro Gete | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
22 | Antxón Jaso | HV(TC) | 26 | 73 |