Full Name: Paul Mark James Robinson
Tên áo: ROBINSON
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 42 (Jan 7, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2018 | Havant & Waterlooville | 70 |
Oct 13, 2018 | Havant & Waterlooville | 70 |
Oct 9, 2018 | Havant & Waterlooville | 74 |
Aug 1, 2018 | Havant & Waterlooville | 74 |
Aug 1, 2018 | Havant & Waterlooville | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ross Worner | GK | 34 | 66 | ||
18 | Oscar Gobern | DM,TV(C) | 33 | 67 | ||
Joe Mcnerney | HV(TC) | 35 | 69 | |||
Roarie Deacon | TV,AM(PTC) | 32 | 68 | |||
21 | James Roberts | F(C) | 27 | 67 | ||
19 | Ryan Seager | F(C) | 28 | 68 | ||
28 | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
9 | Callum Kealy | F(C) | 25 | 67 | ||
7 | Jake Mccarthy | HV(PC),DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
Sion Spence | TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
Tom Mehew | TV,AM(C) | 22 | 62 | |||
Brendan Willson | HV(C) | 20 | 60 | |||
2 | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | |||
11 | Jonas Mukuna | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
14 | Ethan Beckford | F(C) | 24 | 67 |