11
Cameron RUSSELL

Full Name: Cameron Russell

Tên áo: RUSSELL

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 64

Tuổi: 26 (Feb 10, 1998)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 70

CLB: The Spartans FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 2023The Spartans FC64
Jun 20, 2023The Spartans FC63
Jan 11, 2022The Spartans FC63

The Spartans FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Paul WatsonPaul WatsonHV(PC)3368
3
Callum BoothCallum BoothHV,DM,TV(T)3373
28
James CraigenJames CraigenHV,DM(P),TV(PC)3371
14
Danny DenholmDanny DenholmTV,AM(T)3368
9
Blair HendersonBlair HendersonF(C)3067
19
Harvey SwannHarvey SwannHV,DM,TV(T)2766
15
Ayrton SonkurAyrton SonkurHV,DM(C)2666
Lewis HunterLewis HunterDM,TV(C)2764
11
Cameron RussellCameron RussellAM,F(TC)2664
Hamish RitchieHamish RitchieTV(C),AM(PTC)2768
18
Brogan WallsBrogan WallsTV,AM(C)2064
2
Kieran WatsonKieran WatsonDM,TV(C)2564
1
Blair CarswellBlair CarswellGK2965
21
Adam MeekAdam MeekGK2161
Chris InglisChris InglisHV(C)2160
4
Kevin WaughKevin WaughHV(TC)2665
33
Bradley WhyteBradley WhyteHV,DM,TV,AM(T)2464
7
Jamie DishingtonJamie DishingtonAM(PTC)2764
Ben LamontBen LamontAM(PT),F(PTC)2060
49
Rory Whittaker
Hibernian
HV,DM,TV(P)1772