Full Name: Jonas Michel Dirkner
Tên áo: DIRKNER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Jul 15, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 70
CLB: VSG Altglienicke
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | VSG Altglienicke | 70 |
Jul 20, 2021 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marvin Pourié | F(C) | 33 | 76 | ||
12 | Akaki Gogia | AM(PTC),F(PT) | 32 | 77 | ||
4 | Shawn Kauter | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
20 | Philip Türpitz | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
29 | Jamil Dem | HV,DM(C) | 31 | 73 | ||
16 | Patrick Kapp | HV(PC) | 27 | 74 | ||
8 | Max Kulke | TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
1 | Lino Kasten | GK | 23 | 70 | ||
22 | Nikolai Kemlein | GK | 22 | 65 | ||
9 | Anthony Roczen | AM(T),F(TC) | 25 | 70 | ||
6 | Jonas Dirkner | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
5 | Rintaro Yajima | TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
Robert Zietarski | DM,TV(C) | 31 | 73 | |||
TV(C),AM(TC) | 19 | 67 | ||||
Jakob Mayer | GK | 22 | 65 | |||
7 | Paul Manske | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 72 | ||
30 | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 |