Full Name: Luther Archimède
Tên áo: ARCHIMÈDE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Sep 17, 1999)
Quốc gia: thành phố Guadeloupe
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 78
CLB: Monterey Bay FC
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 13, 2023 | Monterey Bay FC | 70 |
Mar 19, 2023 | Sacramento Republic FC | 70 |
Dec 20, 2021 | Sacramento Republic FC | 70 |
Nov 19, 2021 | New York RB | 70 |
Nov 18, 2021 | New York RB | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
10 | Rafael Baca | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 30 | 78 | ||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 26 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 24 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 25 | 68 |