Full Name: Brody Paterson
Tên áo: PATERSON
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Apr 24, 2001)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 66
CLB: Kelty Hearts
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 18, 2024 | Kelty Hearts | 65 |
May 5, 2024 | Hartlepool United | 65 |
Jan 24, 2024 | Hartlepool United đang được đem cho mượn: Kelty Hearts | 65 |
May 30, 2023 | Hartlepool United | 65 |
Jan 10, 2023 | Hartlepool United đang được đem cho mượn: Cove Rangers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Scott Allan | TV,AM(C) | 32 | 73 | |||
4 | Thomas O'Ware | HV(TC),DM(C) | 31 | 70 | ||
14 | Botti Biabi | F(C) | 28 | 68 | ||
9 | Craig Johnston | AM(PT),F(PTC) | 29 | 68 | ||
10 | Ross Cunningham | TV(C),AM(PTC) | 26 | 70 | ||
23 | Lewis Moore | TV,AM(PT) | 26 | 73 | ||
5 | Scott Mercer | HV,DM(PT) | 29 | 70 | ||
Brody Paterson | TV,AM(PT) | 23 | 65 | |||
Liam Brown | TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
15 | Lewis Owens | TV(C) | 21 | 60 | ||
20 | Liam Campbell | GK | 20 | 60 | ||
Owen Martin | GK | 20 | 60 | |||
1 | Ryan Adamson | GK | 30 | 60 | ||
20 | Murray Miller | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
2 | Adam Corbett | HV(PC) | 27 | 66 | ||
Finlay Shearer | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | |||
Lewis Sandison | HV(C) | 18 | 60 | |||
19 | F(C) | 24 | 64 | |||
Callum Flatman | HV(C) | 20 | 64 | |||
GK | 20 | 64 | ||||
17 | Billy Owens | DM,TV(C) | 21 | 64 |