Full Name: Sören Lippert
Tên áo: LIPPERT
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 25 (Oct 9, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 80
CLB: FC Nöttingen
Squad Number: 4
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | FC Nöttingen | 66 |
Aug 19, 2021 | VfB Lübeck | 66 |
Jun 2, 2021 | VfB Lübeck | 66 |
Jun 1, 2021 | VfB Lübeck | 66 |
Jan 27, 2021 | VfB Lübeck đang được đem cho mượn: Bonner SC | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simon Kranitz | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
9 | Jimmy Marton | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | ||
Enes Tubluk | AM(PTC),F(PT) | 24 | 72 | |||
22 | Jannis Rabold | HV,DM,TV(P) | 23 | 67 | ||
13 | David Trivunic | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
4 | Sören Lippert | HV,DM(C) | 25 | 66 |