38
Mick GUDRA

Full Name: Mick Gudra

Tên áo: GUDRA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Jan 1, 2001)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 73

CLB: TSV Steinbach

Squad Number: 38

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2023TSV Steinbach70
Nov 22, 2021Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II70

TSV Steinbach Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gianluca KorteGianluca KorteAM(TC)3477
25
Markus ScholzMarkus ScholzGK3675
33
Sören EismannSören EismannHV(P),DM(PC)3673
8
Dino BisanovićDino BisanovićDM,TV(C)3477
17
Daniel SteiningerDaniel SteiningerAM(PT),F(PTC)2975
11
Serkan FiratSerkan FiratTV(PTC)3070
31
Henri WeigeltHenri WeigeltHV(C)2673
5
Dominic VolkmerDominic VolkmerHV(C)2877
39
Kevin IbrahimKevin IbrahimGK2470
30
Michael GüthorlMichael GüthorlHV,DM(PT),TV(PTC)2573
38
Mick GudraMick GudraAM(PT),F(PTC)2370
23
Jonas SingerJonas SingerAM(PT),F(PTC)2672
3
Nick GalleNick GalleHV,DM,TV(T)2670
35
David Nreca-BisingerDavid Nreca-BisingerGK2264
19
Tim KircherTim KircherHV,DM,TV(PT)2576
13
Yannick LangesbergYannick LangesbergHV(C)3072
33
Lennart Schulze-KökelsumLennart Schulze-KökelsumGK2265
10
Christopher TheisenChristopher TheisenTV(C),AM(PTC)3173
14
Ertan HajdarajErtan HajdarajF(C)2165
24
Vincent SchwabVincent SchwabHV(TC),DM(C)2065
20
David GrözingerDavid GrözingerHV(TC),DM,TV(T)2572
Christoph MaierChristoph MaierAM(PTC)2568
22
Finn KotyrbaFinn KotyrbaGK2065