Full Name: Jordan Gutiérrez Nsang
Tên áo: GUTIÉRREZ
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jul 8, 1998)
Quốc gia: Equatorial Guinea
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 65
CLB: AE Prat
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Javi Martos | HV(PC) | 40 | 77 | ||
1 | Carlos Craviotto | GK | 41 | 73 | ||
Valentín Merchán | HV(TC) | 38 | 78 | |||
18 | Ferrán Sarsanedas | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
Jordan Gutiérrez | AM,F(P) | 25 | 70 | |||
13 | Adrià Rojas | GK | 24 | 67 | ||
Miguel Fernández | AM,F(PTC) | 23 | 65 |