Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Moca
Tên viết tắt: MOC
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Estadio Complejo Deportivo Moca 86 (7,000)
Giải đấu: Liga Mayor
Địa điểm: Moca
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Odalis Báez | GK | 41 | 68 | |
99 | ![]() | Michel Cárdenas | TV(C) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Samil de la Rosa | TV,AM(T) | 29 | 72 | |
0 | ![]() | Alejandro Carrera | TV(T),AM(TC) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Gustavo Ascona | F(C) | 38 | 75 | |
0 | ![]() | Víctor Sánchez | TV,AM(P) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | José Francisco | HV(PC) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Richard Dabas | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | Juan Ángeles | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Kelvin Durán | HV(C) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | Carlos Rossell | HV,DM(T) | 32 | 74 | |
0 | ![]() | Guillermo de Peña | HV,DM(P) | 21 | 74 | |
0 | ![]() | Matthews Jair Tejeda | AM,F(PTC) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Jefry Holguín | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | |
0 | ![]() | Pascual Ramírez | GK | 27 | 72 | |
0 | ![]() | Alexander Vidal | HV(C) | 28 | 74 | |
7 | ![]() | Sebastián Valencia | HV,DM(T) | 28 | 63 | |
6 | ![]() | Clifford Thomas | TV(PC),AM(C) | 26 | 65 | |
14 | ![]() | Enrique de Jesús | F(PTC) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Roberto Louima | AM(T),F(TC) | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Sergio Ventura | TV,AM(PT) | 26 | 63 | |
21 | ![]() | Miguel Vásquez | TV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Atlético San Cristóbal |