51
Kaïs NASRI

Full Name: Kaïs Nasri

Tên áo: NASRI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Aug 21, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 51

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2024JS Kabylie65
Apr 13, 2023JS Kabylie65
Aug 17, 2022JS Kabylie65

JS Kabylie Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ryad BoudebouzRyad BoudebouzAM,F(PTC)3582
9
Ivan IgnatjevIvan IgnatjevF(C)2680
24
Mehdi BoudjemaaMehdi BoudjemaaDM,TV(C)2678
15
Walter BwalyaWalter BwalyaF(C)2978
30
Reda BenchaaReda BenchaaHV(C)2373
16
Gaya MerbahGaya MerbahGK3076
25
Babacar SarrBabacar SarrDM,TV(C)2778
3
Aimen LahmeriAimen LahmeriAM,F(T)2879
27
Redouane BerkaneRedouane BerkaneF(C)2173
4
Idir MokeddemIdir MokeddemHV(C)3076
18
Mohamed Hamidi
Paradou AC
HV,DM(P)2379
20
Mohamed MadaniMohamed MadaniHV(C)3281
14
Hadji Chekal AffariHadji Chekal AffariDM,TV(C)2274
23
Abdelhamid DrisAbdelhamid DrisHV(TC)2374
2
Fares NechatFares NechatHV,DM,TV(P)2376
26
Ahmed MammeriAhmed MammeriHV,DM,TV(T)2777
27
Seif BenrabahSeif BenrabahGK2270
1
Mohamed Idir HadidMohamed Idir HadidGK2275
6
Aymen BendaoudAymen BendaoudDM,TV(C)2370
5
Ali AmricheAli AmricheDM,TV(C)2676
7
Massinissa NezlaMassinissa NezlaAM(PT),F(PTC)2676
12
Adem RedjemAdem RedjemAM(PTC)2877
11
Kouceila BoualiaKouceila BoualiaAM(PTC)2477
48
Lahlou AkhribLahlou AkhribAM,F(PT)1973
31
Mostapha Rezkallah BottMostapha Rezkallah BottHV(PTC)2063
34
Oualid MalkiOualid MalkiAM(PT),F(PTC)2063