?
Ian PARKHILL

Full Name: Ian Parkhill

Tên áo: PARKHILL

Vị trí: TV(P),AM(PC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 34 (Apr 7, 1990)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(P),AM(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2022Coleraine67
Jun 2, 2022Coleraine67
Jun 1, 2022Coleraine67
Feb 8, 2022Coleraine đang được đem cho mượn: Institute67

Coleraine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Dean JarvisDean JarvisHV,DM(T)3275
11
Josh CarsonJosh CarsonTV,AM(T)3174
8
Stephen LowryStephen LowryTV(PC)3873
16
Ciaron Harkin
Derry City
DM,TV(C)2876
25
Conor McdermottConor McdermottHV,DM,TV(P)2774
15
Connor Murray
Hamilton Academical
AM(PT),F(PTC)2772
14
Kieran FarrenKieran FarrenHV(PC)2460
1
Gareth DeaneGareth DeaneGK3070
2
Lyndon KaneLyndon KaneHV,DM(P)2772
17
Jamie GlackinJamie GlackinTV,AM(P)2973
15
Stephen O'DonnellStephen O'DonnellHV(C)3273
9
James MclaughlinJames MclaughlinF(C)3470
6
Aaron JarvisAaron JarvisTV,AM(C)2767
26
Matthew ShevlinMatthew ShevlinF(C)2568
20
Martin GallagherMartin GallagherGK3467
4
Adam MullanAdam MullanHV,DM(T)2967
11
Alex GawneAlex GawneAM(P),F(PC)2363
22
Andrew MitchellAndrew MitchellF(C)3063
10
Michael MccruddenMichael MccruddenF(C)3367
7
Conor MckendryConor MckendryTV,AM(T)2663
19
Jamie McgonigleJamie McgonigleF(C)2877
5
Rodney BrownRodney BrownHV(TC),DM,TV(T)2967
21
Jack O'MahonyJack O'MahonyHV,DM(P),TV(PC)2463
Cathair FrielCathair FrielF(C)3163
Kyle Mcclelland
Hibernian
HV(C)2266
Max LittleMax LittleGK2260
Jack ScottJack ScottHV,DM(P)2265
28
Lee HarkinLee HarkinAM,F(PTC)2163
Cameron StewartCameron StewartHV(C)2166
26
Corey SmithCorey SmithHV,DM,TV(P),AM(PT)1963