Huấn luyện viên: Erwin Durán
Biệt danh: Los Papayeros. Los Granates.
Tên thu gọn: La Serena
Tên viết tắt: DLS
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: La Portada (18,500)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: La Serena
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Sebastián Gallegos | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
12 | Elías Hartard | GK | 36 | 74 | ||
3 | Raúl Osorio | HV(TC) | 28 | 80 | ||
0 | Lautaro Rinaldi | F(PTC) | 30 | 73 | ||
9 | Lionel Altamirano | F(PTC) | 31 | 76 | ||
27 | Felipe Saavedra | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
1 | Eryin Sanhueza | GK | 28 | 74 | ||
10 | René Meléndez | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
16 | Carlos Lobos | DM(C),TV(PC) | 27 | 78 | ||
17 | Sebastián Díaz | HV,DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
17 | Enzo Guerrero | HV(PC) | 33 | 76 | ||
10 | Pablo López | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
11 | Ethan Espinoza | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
23 | Vicente Durán | HV(TC) | 24 | 77 | ||
8 | Daniel Monardes | TV(C),AM(PC),F(P) | 24 | 73 | ||
5 | Lucas Alarcón | HV(C) | 24 | 77 | ||
19 | Matías Cortés | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
15 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
35 | Martín Ramirez | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
12 | José Tapia | GK | 21 | 65 | ||
20 | HV,DM(PT) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 3 |
Cup History | Titles | |
Copa Chile | 1 |
Cup History | ||
Copa Chile | 1960 |
Đội bóng thù địch | |
Coquimbo Unido |