Huấn luyện viên: Rafael Dudamel
Biệt danh: Los Leopardos. Búcaros. Auriverdes.
Tên thu gọn: Bucaramanga
Tên viết tắt: BUC
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Alfonso López (28,500)
Giải đấu: Categoría Primera A
Địa điểm: Bucaramanga
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Robert Herrera | HV(PTC) | 35 | 78 | ||
2 | Jefferson Mena | HV(C) | 34 | 80 | ||
29 | Carlos Henao | HV(TC),DM(C) | 35 | 78 | ||
18 | Juan David Rodríguez | DM(C),TV(TC) | 31 | 78 | ||
8 | Fredy Hinestroza | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 34 | 81 | ||
22 | Fabry Castro | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
11 | Estefano Arango | AM(PTC) | 30 | 80 | ||
12 | Luis Vásquez | GK | 28 | 78 | ||
10 | Fabián Sambueza | TV(C),AM(PTC) | 35 | 82 | ||
6 | Santiago Jiménez | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
1 | Aldair Quintana | GK | 29 | 80 | ||
19 | Aldair Gutiérrez | HV,DM,TV(P) | 25 | 80 | ||
9 | Ricardo Márquez | F(C) | 26 | 81 | ||
21 | Jhon Córdoba | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
27 | Jean Colorado | TV(C) | 23 | 77 | ||
25 | Stevenson Jérez | HV(C) | 21 | 70 | ||
0 | Óscar Alcocer | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
26 | Dairon Valencia | AM(PT),F(PTC) | 24 | 77 | ||
16 | Fabio Delgado | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
7 | Misael Martínez | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
23 | Carlos Romaña | HV(C) | 24 | 77 | ||
25 | Daniel Mosquera | AM(P),F(PC) | 24 | 78 | ||
30 | Joider Micolta | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | ||
28 | Leonardo Flores | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
0 | Edgard Camargo | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
20 | Aldair Zárate | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
0 | Emanuel Zagert | F(C) | 28 | 74 | ||
17 | HV,DM,TV(T) | 21 | 76 | |||
3 | Kevin Cuesta | HV(C) | 24 | 75 | ||
24 | Bayron Duarte | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Cúcuta Deportivo | |
Alianza Petrolera | |
Real Santander |