Huấn luyện viên: Francesco Parravicini
Biệt danh: Biancocelesti
Tên thu gọn: Pro Sesto
Tên viết tắt: PSE
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Breda (4,500)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Sesto San Giovanni
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Andrea Poli | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
30 | Dario Toninelli | HV(PC) | 32 | 78 | ||
77 | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |||
18 | Andrea Palazzi | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
50 | Luca Iotti | HV(C) | 28 | 75 | ||
32 | Marcello Sereni | AM,F(T) | 27 | 75 | ||
11 | Julian Kristoffersen | F(C) | 26 | 76 | ||
10 | Mohamed Bahlouli | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
21 | Andrea Bussaglia | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
22 | Fabrizio Bagheria | GK | 23 | 67 | ||
7 | Alessandro Sala | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
3 | Emanuele Maurizii | HV,DM,TV(T) | 23 | 74 | ||
80 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | |||
25 | Riccardo Boscolo Chio | TV(C) | 21 | 67 | ||
1 | Federico del Frate | GK | 28 | 77 | ||
19 | Denis Caverzasi | HV(TC) | 29 | 73 | ||
4 | Tommaso Gattoni | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
23 | Francesco Mapelli | HV(TC) | 28 | 68 | ||
20 | Francesco Barranca | AM,F(TC) | 25 | 73 | ||
8 | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
29 | F(C) | 21 | 70 | |||
98 | Nicolò Bruschi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2a | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AC Monza |