Huấn luyện viên: Gheorghe Hagi
Biệt danh: Marinarii. Rechinii. Alb-albaștrii. Constănțenii.
Tên thu gọn: Farul
Tên viết tắt: FAR
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Farul (15,520)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Constanţa
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ionut Larie | HV,DM(C) | 37 | 82 | ||
10 | Constantin Budescu | AM,F(PTC) | 35 | 80 | ||
21 | Kévin Boli | HV(PC),DM(C) | 32 | 80 | ||
7 | Junior Rivaldinho | F(C) | 29 | 80 | ||
1 | Alexandru Buzbuchi | GK | 30 | 78 | ||
16 | Dragos Nedelcu | HV,DM(C) | 27 | 81 | ||
99 | Damien Dussaut | HV,DM,TV(PT) | 29 | 79 | ||
25 | David Kiki | HV,DM(T) | 30 | 82 | ||
0 | Carlo Casap | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
11 | Cristian Ganea | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 80 | ||
8 | Ionut Vina | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
3 | Mihai Popescu | HV(C) | 31 | 80 | ||
77 | Ronaldo Deaconu | TV(C),AM(PTC) | 26 | 80 | ||
6 | Tudor Baluta | HV,DM(C) | 25 | 84 | ||
20 | Amine Benchaib | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
5 | Diogo Queirós | HV(C) | 25 | 78 | ||
29 | Roberto Malaele | AM(C) | 21 | 73 | ||
80 | Nicolas Popescu | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
66 | Darius Grosu | HV(PT),DM,TV(PTC) | 21 | 70 | ||
15 | Gabriel Danuleasa | HV(PC) | 21 | 71 | ||
24 | Constantin Grameni | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
22 | Dan Sirbu | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 79 | ||
19 | Luca Andronache | AM(PT),F(PTC) | 20 | 74 | ||
9 | F(C) | 21 | 82 | |||
34 | Stefan Musat | GK | 23 | 65 | ||
45 | Gustavo Marins | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Vlasti Martinovic | HV,DM,TV(C) | 19 | 64 | ||
27 | Ionut Cojocaru | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
30 | Narek Grigoryan | AM,F(PTC) | 22 | 75 | ||
90 | Alexandru Stoian | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | ||
0 | Alexandru Mituletu | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
88 | Luca Banu | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
28 | Iustin Doicaru | AM,F(PTC) | 17 | 65 | ||
12 | Vlad Rafaila | GK | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Rapid Bucureşti | |
Dinamo Bucureşti | |
Universitatea Cluj |