Huấn luyện viên: Darren Young
Biệt danh: The Binos
Tên thu gọn: Stirling
Tên viết tắt: STI
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Forthbank (3,808)
Giải đấu: League One
Địa điểm: Stirling
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Greig Spence | F(C) | 31 | 66 | ||
4 | Paul Mclean | HV(PC) | 34 | 70 | ||
25 | Dale Hilson | AM,F(PTC) | 31 | 71 | ||
24 | Lewis Milne | TV(C),AM(PTC) | 30 | 69 | ||
2 | Ross Mcgeachie | HV(PC) | 30 | 70 | ||
9 | Dale Carrick | AM,F(PTC) | 30 | 71 | ||
6 | Adam Cummins | HV(C) | 31 | 67 | ||
1 | Blair Currie | GK | 30 | 70 | ||
8 | Ross Davidson | DM,TV(C) | 30 | 69 | ||
10 | Jack Leitch | TV,AM(PTC) | 28 | 70 | ||
30 | Callum Crane | HV,TV(T),DM(TC) | 28 | 68 | ||
7 | Aaron Dunsmore | HV,DM(P) | 27 | 69 | ||
5 | Jordan Mcgregor | HV(C) | 27 | 69 | ||
3 | Cameron Clark | HV(TC) | 23 | 66 | ||
12 | Kyle Banner | HV(C) | 24 | 68 | ||
15 | Kieran Moore | AM(PT),F(PTC) | 24 | 66 | ||
17 | Callum Law | GK | 22 | 60 | ||
0 | Sam Bird | HV(PC) | 21 | 66 | ||
20 | Murray Miller | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
21 | Josh Cooper | TV(C),AM(PTC) | 21 | 64 | ||
27 | Mark Weir | GK | 32 | 65 | ||
19 | AM,F(PC) | 20 | 65 | |||
16 | HV,DM(T) | 19 | 62 | |||
14 | Jordan Wyles | HV(PC) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League Two | 2 | |
League One | 5 | |
Championship | 4 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Alloa Athletic | |
East Stirlingshire | |
Falkirk | |
Stenhousemuir | |
Albion Rovers |