Huấn luyện viên: Manolo Jiménez
Biệt danh: El Ciclón. Club del Pueblo. La Mitad más Uno. El Azulgrana.
Tên thu gọn: Cerro
Tên viết tắt: CER
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: General Pablo Rojas (32,910)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Asunción
Quốc gia: Paraguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Diego Churín | F(C) | 34 | 82 | ||
11 | Juan Iturbe | AM,F(PT) | 30 | 83 | ||
24 | Javier Báez | HV(PC) | 34 | 82 | ||
21 | HV,DM,TV(T) | 26 | 83 | |||
8 | Federico Carrizo | AM,F(PT) | 32 | 83 | ||
26 | Piris da Motta | DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
18 | HV(PC) | 31 | 85 | |||
6 | Rafael Carrascal | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
10 | Cecilio Domínguez | AM,F(PTC) | 29 | 84 | ||
40 | Fernando Fernández | F(C) | 32 | 81 | ||
13 | Jean Paulo | GK | 28 | 82 | ||
1 | Alexis Martín Arias | GK | 31 | 83 | ||
0 | Nicolás Caro Torres | HV(C) | 29 | 78 | ||
2 | Alan Benítez | HV,DM,TV(P) | 30 | 81 | ||
23 | Alfio Oviedo | F(C) | 28 | 82 | ||
4 | Eduardo Brock | HV(TC) | 33 | 80 | ||
27 | AM,F(PT) | 26 | 77 | |||
7 | Enzo Giménez | AM(PTC) | 26 | 82 | ||
5 | Jorge Morel | HV,DM,TV(C) | 26 | 83 | ||
12 | Miguel Martínez | GK | 25 | 80 | ||
34 | Miguel Benítez | HV,DM(T) | 26 | 80 | ||
20 | Wílder Viera | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
9 | Nascimento Edu | F(C) | 31 | 82 | ||
0 | José Miers | GK | 23 | 70 | ||
3 | Rodrigo Delvalle | HV(C) | 22 | 74 | ||
31 | Luis Vargas | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
15 | Rodrigo Melgarejo | HV(C) | 21 | 73 | ||
0 | Bruno López | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
30 | Alan Núñez | HV,DM(P) | 19 | 70 | ||
14 | Lucas Quintana | HV(C) | 19 | 72 | ||
0 | Pedro Álvarez | HV(TC) | 23 | 74 | ||
28 | Alexis Fariña | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
39 | Tobias Portillo | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | ||
0 | Luis Olmedo | AM(PTC) | 18 | 65 | ||
33 | Fabrizio Peralta | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
35 | Ronaldo de Jesús | HV(C) | 23 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 27 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Club Olimpia | |
Club Libertad | |
Club Guaraní |