Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Dolphins
Tên thu gọn: Ashdod
Tên viết tắt: ASH
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: Yod Alef Stadium (7,420)
Giải đấu: Ligat ha Al
Địa điểm: Ashdod
Quốc gia: Israel
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ariel Harush | GK | 36 | 78 | ||
23 | Omri Ben Harush | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
8 | Shlomi Azulay | TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
5 | Clark Robertson | HV(TC),DM(T) | 30 | 78 | ||
15 | Tom Ben Zaken | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
49 | Michael Ohana | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
70 | Jordan Botaka | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 82 | ||
13 | Ezekiel Henty | F(C) | 30 | 78 | ||
97 | Jordan Sebban | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
3 | Gil Cohen | HV(TC) | 23 | 81 | ||
13 | Montari Kamaheni | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
4 | Timothy Dennis Awany | HV(C) | 27 | 80 | ||
77 | Yaakov Brihon | AM,F(PT) | 30 | 75 | ||
10 | Mohamad Kanaan | AM(PTC) | 24 | 80 | ||
36 | Elad Shahaf | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
9 | Shalev Harush | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
41 | Sahar Hasson | GK | 28 | 74 | ||
19 | Adir Levi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
11 | Roy Levy | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
28 | Ebenezer Mamatah | AM,F(PC) | 22 | 75 | ||
6 | Martin Ndzie | HV,DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
24 | Shaked Hakmon | HV(C) | 21 | 72 | ||
0 | Tomer Amar | GK | 21 | 66 | ||
14 | Noam Mucha | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
18 | Ilay Tamam | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
0 | Raz Zaguri | GK | 23 | 70 | ||
30 | Ravid Abrgil | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |