Huấn luyện viên: Geovanny Cumbicus
Biệt danh: Libertario
Tên thu gọn: Libertad
Tên viết tắt: LIB
Năm thành lập: 2017
Sân vận động: Federativo Reina del Cisne (14,935)
Giải đấu: Primera Categoría Serie A
Địa điểm: Loja
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Pedro Larrea | DM,TV(C) | 37 | 77 | ||
10 | Jonny Uchuari | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
27 | Juan Alvacete | HV(TC) | 33 | 77 | ||
33 | Cristian Enciso | HV(C) | 33 | 75 | ||
8 | Felipe Ávila | TV,AM(PTC) | 30 | 76 | ||
1 | Juan Bolado | GK | 26 | 73 | ||
4 | César Obando | HV(C) | 28 | 78 | ||
7 | Iván Zambrano | HV,AM(T),DM,TV(TC) | 27 | 74 | ||
15 | José Hernández | HV,DM,TV(T) | 27 | 77 | ||
0 | Franklin Carabalí | HV(C) | 27 | 77 | ||
26 | Nixon Molina | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
25 | Denilson Bolaños | HV,DM,TV(P) | 23 | 78 | ||
6 | Bryan Caicedo | HV(C) | 23 | 75 | ||
32 | Richard Farías | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | ||
9 | Diego Ávila | F(C) | 30 | 73 | ||
29 | Leandro Basan | AM,F(C) | 34 | 73 | ||
22 | Tobías Donsanti | F(C) | 24 | 76 | ||
37 | José Caicedo | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
92 | Kenner Leni | GK | 25 | 70 | ||
18 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
99 | Samuel Castillo | TV(C) | 22 | 64 | ||
77 | Jair Martínez | TV(C),AM(PTC) | 24 | 68 | ||
70 | Jhon Huilca | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
20 | Michael Hidalgo | TV(C) | 22 | 64 | ||
13 | Libinton Angulo | TV(C) | 24 | 66 | ||
11 | Lautaro Disanto | AM,F(T) | 25 | 77 | ||
90 | Eduardo Bores | GK | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Liga de Loja |