Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metropolitan
Tên viết tắt: MFA
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Parque Reparto Metropolitano (1,000)
Giải đấu: Puerto Rico Soccer League
Địa điểm: San Juan
Quốc gia: Puerto Rico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Giancarlo Maldonado | AM,F(C) | 41 | 71 | ||
99 | Pito Ramos | F(C) | 34 | 74 | ||
19 | Franco López | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
30 | Sebastian Uranga | GK | 33 | 63 | ||
3 | José Ferrer | HV,DM(P) | 27 | 63 | ||
8 | Puquiry Martínez | HV,DM,TV(P) | 32 | 63 | ||
0 | Joshua Calderón | HV,DM(C) | 27 | 63 | ||
4 | Sebastián Díaz | HV(C) | 23 | 60 | ||
37 | Zemi Folch | DM,TV,AM(C) | 20 | 60 | ||
89 | Karlos Ferrer | F(PTC) | 26 | 63 | ||
7 | Juan Coca | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 63 | ||
7 | Christian Vargas | TV,AM(T) | 25 | 62 | ||
25 | Valentin Massara | GK | 22 | 63 | ||
31 | Julian Terron | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |