Huấn luyện viên: Ján Kozák
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Lokomotívy v Čermeli (9,600)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Košice
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Cristiano Figueiredo | GK | 33 | 76 | ||
31 | Éric Davis | HV,DM(T) | 33 | 78 | ||
9 | Erik Pacinda | AM,F(PTC) | 35 | 79 | ||
18 | Martin Sindelár | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
23 | Michal Fasko | DM,TV,AM(C) | 29 | 79 | ||
34 | Lukas Gressák | HV,DM(C) | 35 | 76 | ||
0 | Matej Jakúbek | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
6 | Kristi Qose | HV,DM(C) | 28 | 79 | ||
0 | Mohammed Rharsalla | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
24 | Dominik Kruzliak | HV(C) | 27 | 78 | ||
27 | Erik Liener | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
17 | Oleksandr Holikov | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
0 | Zyen Jones | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
20 | Ján Krivák | HV(C) | 30 | 78 | ||
8 | David Gallovic | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
19 | Lukas Fabis | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 77 | ||
3 | Bernard Petrak | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
55 | Zan Medved | F(C) | 24 | 76 | ||
22 | Matus Kira | GK | 29 | 75 | ||
90 | Nassim Innocenti | HV(TC) | 22 | 70 | ||
77 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | |||
5 | Jakub Jakubko | HV(C) | 19 | 73 | ||
33 | Michal Jonec | HV(PC) | 27 | 72 | ||
7 | Jan Mizerak | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
1 | Frederik Valach | GK | 25 | 72 | ||
80 | Landing Sagna | F(C) | 24 | 73 | ||
15 | Miroslav Sovic | TV,AM(C) | 19 | 68 | ||
66 | Peter Varga | DM,TV(C) | 26 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |