Huấn luyện viên: Mark Jackson
Biệt danh: Mariners. The Yellow & Navy. Coasties. CCMFC.
Tên thu gọn: Gosford
Tên viết tắt: CCM
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Central Coast Stadium (20,059)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Gosford
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | GK | 39 | 77 | ||
15 | Storm Roux | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
7 | Christian Theoharous | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
99 | Ryan Edmondson | F(C) | 22 | 75 | ||
4 | Josh Nisbet | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
14 | Dylan Wenzel-Halls | F(C) | 26 | 76 | ||
11 | Ángel Torres | AM,F(PT) | 24 | 79 | ||
9 | Alou Kuol | F(C) | 22 | 76 | ||
5 | Noah Smith | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 72 | ||
0 | Lucas Mauragis | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
23 | Dan Hall | HV(C) | 24 | 76 | ||
6 | Maximilien Balard | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
13 | Harrison Steele | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
18 | Jacob Farrell | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 77 | ||
3 | Brian Kaltak | HV(C) | 30 | 78 | ||
30 | Jack Warshawsky | GK | 19 | 65 | ||
28 | Will Wilson | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
27 | Sasha Kuzevski | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
41 | Nicholas Duarte | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
26 | Brad Tapp | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
39 | Miguel di Pizio | TV,AM(PTC) | 18 | 68 | ||
33 | Nathan Paull | HV(TC) | 20 | 70 | ||
2 | Mikael Doka | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 77 | ||
40 | Dylan Peraić-Cullen | GK | 17 | 62 | ||
37 | Bailey Brandtman | AM,F(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A-League | 2 |
Cup History | Titles | |
A-League Pre-Season Challenge Cup | 1 |
Cup History | ||
A-League Pre-Season Challenge Cup | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
Newcastle Jets |