Huấn luyện viên: Víctor Rivero
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Limache
Tên viết tắt: LIM
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Estadio Gustavo Ocaranza (3,000)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: Limache
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Felipe Flores | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | ||
0 | Francisco Silva | HV,DM,TV(C) | 38 | 77 | ||
0 | Rodrigo Brito | HV(C) | 41 | 76 | ||
5 | Luis Cabrera | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
0 | Milton Álvarez | GK | 35 | 80 | ||
18 | Álvaro Césped | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
11 | Renato Tarifeño | F(PTC) | 27 | 73 | ||
7 | Felipe Fritz | AM,F(T) | 26 | 78 | ||
0 | Ricardo Escobar | HV(C) | 26 | 75 | ||
0 | Rodrigo Moreira | HV(C) | 27 | 78 | ||
0 | Facundo Juárez | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
0 | Matías Borquez | GK | 25 | 67 | ||
0 | Guillermo Avello | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 70 | ||
0 | Aldrix Jara | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
0 | F(C) | 20 | 63 | |||
9 | Nelson da Silva | F(C) | 27 | 73 | ||
6 | Joaquín Abdala | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
3 | Fernando Moreyra | HV(TC) | 33 | 67 | ||
27 | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda División | 1 | |
Tercera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |