Huấn luyện viên: Robert Ilyeș
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Csíkszereda
Tên viết tắt: CSI
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Stadionul Municipal (1,200)
Giải đấu: Liga II
Địa điểm: Miercurea Ciuc
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Dino Stancic | AM,F(PTC) | 32 | 79 | ||
5 | Dávid Kelemen | HV(C) | 31 | 77 | ||
77 | Péter Gál-Andrezly | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
0 | Gábor Eperjesi | HV(PT),DM,TV(P) | 30 | 76 | ||
8 | János Nagy | HV(P) | 31 | 75 | ||
6 | Lorant Kovacs | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | ||
77 | Gábor Makrai | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
15 | Szilard Veres | TV(C) | 28 | 77 | ||
1 | Bogdan Moga | GK | 29 | 74 | ||
0 | Anderson Ceará | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
33 | Szilárd Gyenge | GK | 23 | 70 | ||
99 | Balázs Csiszér | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
10 | Benjamin Babati | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
32 | Richárd Jelena | F(C) | 26 | 74 | ||
0 | János Botorok | AM(PT),F(PTC) | 22 | 71 | ||
32 | Salvatore Marrone | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
7 | Arthur Györgyi | AM(PT) | 27 | 70 | ||
13 | Attila Csürös | DM(C) | 29 | 73 | ||
57 | Szilárd Bujdosó | AM,F(C) | 20 | 62 | ||
0 | Matyas Becze | GK | 19 | 60 | ||
0 | Soma Casiadi Bako | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
5 | HV(PTC) | 21 | 70 | |||
30 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
18 | Bálint Szabó | HV(PC),DM(C) | 22 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |