Huấn luyện viên: Filipe Almeida
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Auda
Tên viết tắt: AUD
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Audas stadions (500)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Ķekava
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Vjačeslavs Isajevs | TV(PTC) | 30 | 76 | ||
7 | Danills Ulimbasevs | TV(PTC) | 32 | 73 | ||
14 | Aleksejs Saveļjevs | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
7 | Matheus Clemente | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
49 | Bruno Tavares | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 74 | ||
16 | DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
22 | Wilguens Paugain | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | ||
4 | Diawara Bakary | HV(C) | 19 | 65 | ||
12 | Krišjānis Zviedris | GK | 27 | 74 | ||
70 | Mor Talla Gaye | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 73 | ||
82 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
6 | Kriss Karklins | HV(PT),DM,TV(PTC) | 28 | 74 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Latvijas Kauss | 1 |
Cup History | ||
Latvijas Kauss | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Không |