Huấn luyện viên: Enderson Moreira
Biệt danh: Los Cerveceros. Los Bajopontinos.
Tên thu gọn: S. Cristal
Tên viết tắt: SPO
Năm thành lập: 1955
Sân vận động: Estadio Alberto Gallardo (11,600)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Lima
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Martín Cauteruccio | F(C) | 37 | 84 | ||
11 | Írven Avila | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
25 | Martin Tavara | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
19 | Yoshimar Yotún | HV(T),DM,TV(TC) | 34 | 83 | ||
10 | Alejandro Hohberg | AM(PTC),F(PT) | 32 | 80 | ||
28 | Nicolás Pasquini | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 82 | ||
8 | Leandro Sosa | AM(PTC),F(PT) | 29 | 79 | ||
0 | TV(C) | 27 | 75 | |||
4 | Gianfranco Chávez | HV(C) | 25 | 80 | ||
24 | Fernando Pacheco | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
6 | Jesús Pretell | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
12 | Renato Solís | GK | 26 | 80 | ||
14 | Oliveira Ignácio | HV(C) | 27 | 80 | ||
15 | Jhilmar Lora | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
1 | Matías Cordova | GK | 22 | 65 | ||
2 | Benjamín Villalta | HV(PC) | 23 | 73 | ||
20 | João Grimaldo | AM,F(PT) | 21 | 80 | ||
27 | Adrián Ascues | TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
30 | Jostin Alarcón | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | ||
3 | Quembol Guadalupe | HV(C) | 20 | 60 | ||
17 | Diego Otoya | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Juan Sánchez | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
18 | Franco Medina | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
32 | Leonardo Díaz | HV(C) | 20 | 72 | ||
36 | Gabriel Alfaro | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
7 | Santiago González | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
23 | Maxloren Castro | AM,F(PT) | 16 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 1 | 20 |
Cup History | Titles | |
Copa Perú | 1 |
Cup History | ||
Copa Perú | 2012 |
Đội bóng thù địch | |
Alianza Lima | |
Universitario de Deportes | |
FBC Melgar |