Huấn luyện viên: Mauricio Wright
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Grecia
Tên viết tắt: GRE
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Estadio Allen Riggioni (4,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Grecia
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Esteban Ramírez | HV,DM(P),TV(PT) | 37 | 77 | ||
33 | Mario de Luna | HV(PC),DM(C) | 36 | 77 | ||
22 | Jean Carlo Agüero | HV(P) | 30 | 77 | ||
1 | Alejandro Gómez | GK | 35 | 76 | ||
4 | Rodrigo Noya | HV(PC) | 34 | 77 | ||
7 | Andy Reyes | F(C) | 25 | 76 | ||
0 | Jesús Alvarado | F(C) | 35 | 74 | ||
12 | Josué Meneses | HV(TC) | 28 | 74 | ||
10 | Kadeem Cole | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
15 | Sebastián Suárez | HV,DM(P) | 20 | 64 | ||
28 | Juan Carlos Amador | HV(C) | 28 | 70 | ||
5 | Lucien Galtier | HV(C) | 22 | 76 | ||
25 | Jean Carlos Sánchez | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
23 | José Vega | GK | 21 | 72 | ||
9 | Luis Rodríguez | AM(P),F(PC) | 31 | 75 | ||
18 | Osvaldo Barrantes | TV(C) | 20 | 65 | ||
19 | Samuel Román | TV(C) | 26 | 72 | ||
70 | Jefferson Rivera | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 76 | ||
50 | Randall Aguinaga | GK | 26 | 72 | ||
32 | Sebastián Castro | HV,TV(P),DM(PC) | 23 | 73 | ||
30 | Facundo Macarof | TV(C) | 28 | 68 | ||
21 | Maikel Bermúdez | TV(C) | 28 | 66 | ||
0 | Bradley Rodríguez | TV(C) | 18 | 65 | ||
8 | Ariel Arauz | TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
2 | Shandon Wright | HV(PC) | 24 | 72 | ||
3 | HV(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |