Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: SZ Dongwu
Tên viết tắt: SZD
Năm thành lập: 2008
Sân vận động: Wujiang Stadium (15,000)
Giải đấu: China League One
Địa điểm: Suzhou
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mingfei Hu | HV(C) | 31 | 74 | ||
24 | Xiaofan Xie | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
14 | Jiajun Huang | HV(C) | 28 | 70 | ||
21 | Xinyu Li | GK | 27 | 70 | ||
29 | Tianyuan Xu | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 | ||
27 | Hao Liu | HV,DM(P) | 28 | 74 | ||
25 | Jiawei Guo | GK | 23 | 60 | ||
6 | Honglin Dong | AM(P),F(PC) | 28 | 67 | ||
10 | Lingfeng Zhang | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
0 | Wu Xu | HV(C) | 31 | 65 | ||
23 | Jingyi Zhang | GK | 26 | 60 | ||
16 | Yunhan Chen | AM,F(PT) | 23 | 63 | ||
0 | GK | 22 | 65 | |||
0 | HV(PC),DM(C) | 20 | 63 | |||
2 | Xijie Wang | HV(PC) | 30 | 67 | ||
3 | Ben Yao | HV(C) | 26 | 65 | ||
28 | Dalun Gao | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
0 | DM,TV,AM,F(C) | 22 | 65 | |||
23 | Clément Benhaddouche | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 72 | ||
0 | TV(C) | 29 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |