Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Heidelberg U
Tên viết tắt: HEI
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Olympic Park (12,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Melbourne
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adrian Zahra | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | ||
14 | Kaine Sheppard | F(C) | 30 | 70 | ||
0 | Nathan Konstandopoulos | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
0 | Yaren Sözer | GK | 27 | 65 | ||
3 | Mohamed Aidara | DM,TV(C) | 34 | 67 | ||
0 | Brendan White | GK | 32 | 67 | ||
6 | Anthony Lesiotis | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
0 | Asahi Yokokawa | TV(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | Nicholas Olsen | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 28 | 67 | ||
0 | Ben Collins | HV(C) | 24 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |