Huấn luyện viên: Juan Carlos Bazalar Cruzado
Biệt danh: Chankas. Guerreros Chankas. Chankastasaray.
Tên thu gọn: Club Deportivo Los Chankas
Tên viết tắt: CHA
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Estadio Los Chankas (10,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Andahuaylas
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Daniel Ferreyra | GK | 42 | 78 | ||
21 | Ángel Ledesma | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
1 | Michael Sotillo | GK | 39 | 73 | ||
7 | José Manzaneda | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
10 | Abel Casquete | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | ||
22 | Alan Murialdo | F(PTC) | 31 | 75 | ||
9 | Joseph Cox | F(C) | 29 | 74 | ||
3 | José Luján | HV(TC) | 27 | 74 | ||
11 | Carlos López | F(PTC) | 29 | 75 | ||
18 | Oshiro Takeuchi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
24 | Cristian Mejía | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
5 | Kevin Becerra | HV(C) | 28 | 76 | ||
20 | Diego Temoche | AM(PTC) | 24 | 72 | ||
2 | Carlos Gamarra | HV(C) | 24 | 68 | ||
23 | Pedro García | HV,DM(T) | 24 | 68 | ||
28 | Dustin Rengifo | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
14 | Ademar Robles | TV(C),AM(PTC) | 29 | 71 | ||
13 | Marlon Ruidías | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |