Huấn luyện viên: Maciej Kędziorek
Biệt danh: Zieloni
Tên thu gọn: Radomiak
Tên viết tắt: RAD
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Stadion im. Braci Czachorów (8,840)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Radom
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
92 | Mike Cestor | HV(TC) | 32 | 78 | ||
27 | Rafal Wolski | AM(PTC) | 31 | 80 | ||
20 | Luís Machado | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
77 | Christos Donis | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
14 | Damian Jakubik | HV,DM(PT) | 34 | 76 | ||
16 | Mateusz Cichocki | HV(C) | 32 | 78 | ||
29 | Raphael Rossi | HV(C) | 33 | 78 | ||
88 | Chico Ramos | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
70 | Vagner Dias | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
33 | Dawid Abramowicz | HV,DM,TV(T) | 32 | 79 | ||
10 | Roberto Alves | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
66 | Bruno Jordão | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
8 | Palhares Luizão | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
9 | Leândro Rossi | AM,F(PC) | 35 | 73 | ||
17 | Leonardo Rocha | F(C) | 26 | 78 | ||
7 | Lisandro Semedo | AM,F(PT) | 28 | 80 | ||
11 | Daniel Pik | AM,F(PT) | 23 | 73 | ||
53 | Tiago Matos | HV(PC),DM(C) | 23 | 74 | ||
23 | João Peglow | AM,F(PT) | 22 | 78 | ||
13 | Jan Grzesik | HV,DM,TV(P) | 29 | 79 | ||
1 | Filip Majchrowicz | GK | 24 | 77 | ||
22 | F(C) | 26 | 76 | |||
28 | GK | 22 | 78 | |||
6 | DM,TV(C) | 26 | 76 | |||
18 | Krystian Okoniewski | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
21 | Jakub Snopczynski | TV(C) | 18 | 63 | ||
0 | Jozef Kolasa | TV(C) | 19 | 63 | ||
4 | HV(C) | 17 | 76 | |||
0 | Kacper Pankowski | TV,AM(PC) | 20 | 65 | ||
37 | Mikolaj Molendowski | AM(C) | 17 | 65 | ||
84 | Wiktor Koptas | GK | 19 | 65 | ||
99 | Guilherme Zimovski | AM(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Korona Kielce |