Huấn luyện viên: Cristian Fabbiani
Biệt danh: Blanquinegro. Los Malevos de Pompeya.
Tên thu gọn: Riestra
Tên viết tắt: CDR
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: Estadio Guillermo Laza (3,000)
Giải đấu: Primera B Nacional A
Địa điểm: Buenos Aires
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Gustavo Fernández | F(C) | 33 | 75 | ||
33 | Maximiliano Brito | F(C) | 32 | 79 | ||
1 | Ignacio Arce | GK | 32 | 78 | ||
29 | Maximiliano Rodríguez | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 77 | ||
8 | Milton Céliz | F(C) | 31 | 79 | ||
11 | Walter Acuña | AM,F(C) | 32 | 80 | ||
24 | Gustavo Benitez | HV(C) | 38 | 70 | ||
6 | Nicolás Dematei | HV,DM(T) | 36 | 78 | ||
13 | Juan Dobboletta | GK | 31 | 76 | ||
22 | José Méndez | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
26 | Tomás Villoldo | HV,DM(T) | 29 | 76 | ||
32 | Nicolás Benegas | F(PTC) | 28 | 78 | ||
9 | Jonathan Herrera | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
35 | Joaquín Varela | HV(C) | 27 | 78 | ||
27 | Yonatan Goitía | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
2 | Nahuel Iribarren | HV(C) | 36 | 77 | ||
16 | Guillermo Pereira | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
30 | Leonardo Landriel | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
25 | William Machado | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
14 | Pablo Monje | TV(C) | 27 | 70 | ||
15 | Nicolás Sansotre | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 75 | ||
4 | Yeison Murillo | HV(PC) | 30 | 73 | ||
10 | Gonzalo Bravo | AM(PTC) | 33 | 70 | ||
19 | Jonathan Goya | AM(PTC) | 35 | 73 | ||
21 | Ramón González | AM,F(TC) | 22 | 73 | ||
18 | Samuel Portillo | F(C) | 30 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sacachispas FC |