Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hasselt
Tên viết tắt: HAS
Năm thành lập: 1941
Sân vận động: Stedelijk Sportstadion Hasselt (8,800)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Hasselt
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Quin Kruijsen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
0 | Brandon Deville | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
0 | Umberto Carvalho | TV,AM(P) | 30 | 75 | ||
0 | Timo Cauwenberg | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 65 | ||
0 | Kevin Aka Etien | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
0 | Geert Berben | AM(C) | 30 | 75 | ||
6 | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
31 | Wim Vanmarsenille | GK | 21 | 68 | ||
0 | Siebe Vandermeulen | HV(PC) | 23 | 73 | ||
28 | Jimmy Vijgen | AM,F(PT) | 23 | 68 | ||
14 | AM(PTC) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |