Huấn luyện viên: Dirk Kuyt
Biệt danh: De Kielse Ratten. De Mannekes. Purple White Army.
Tên thu gọn: Beerschot
Tên viết tắt: BEE
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Olympisch Stadion (12,771)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Wilrijk
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Derrick Tshimanga | HV(TC),DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
18 | Ryan Sanusi | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
11 | Robin Simovic | F(C) | 32 | 78 | ||
3 | Hervé Matthys | HV(TC) | 28 | 80 | ||
28 | Marco Weymans | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
10 | Thibaud Verlinden | AM(PTC),F(PT) | 24 | 79 | ||
8 | Ibrahim Alhassan | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
22 | Andi Koshi | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
1 | Bill Lathouwers | GK | 24 | 78 | ||
5 | Robbe Quirynen | HV,DM(PT) | 22 | 76 | ||
2 | Mike van Beijnen | HV,DM,TV(P) | 25 | 70 | ||
30 | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | |||
24 | Mardochee Nzita | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
71 | Davor Matijaš | GK | 24 | 80 | ||
66 | Apostolos Konstantopoulos | HV(C) | 21 | 80 | ||
47 | Welat Cagro | HV,DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
7 | Tom Reyners | TV(C),AM(PTC) | 24 | 79 | ||
21 | Cheick Thiam | HV(C) | 20 | 73 | ||
27 | Charly Keita | F(C) | 24 | 76 | ||
9 | Ayouba Kosiah | F(C) | 22 | 72 | ||
0 | Ardy Mfundu | HV(C) | 21 | 65 | ||
55 | Félix Nzouango | HV(C) | 21 | 73 | ||
75 | Simion Michez | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 78 | ||
52 | Axl van Himbeeck | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
51 | Keano de Stobbeleir | TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
29 | Benjamin Pauwels | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
70 | Aaron Osei Bonsu | AM,F(PTC) | 19 | 65 | ||
15 | Jerrel Hak | AM,F(PTC) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenger Pro League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Royal Antwerp | |
Berchem Sport |