Huấn luyện viên: Jesper Sørensen
Biệt danh: BIF. Drengene Fra Vestegnen.
Tên thu gọn: Brøndby
Tên viết tắt: BRO
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Brøndby Stadion (29,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Brøndby
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Daniel Wass | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 34 | 85 | ||
9 | Ohi Omoijuanfo | F(C) | 30 | 83 | ||
22 | Josip Radošević | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
14 | Kevin Mensah | HV,DM,TV(PT) | 32 | 80 | ||
0 | Jordi Vanlerberghe | HV,DM(C) | 27 | 82 | ||
16 | Thomas Mikkelsen | GK | 40 | 78 | ||
31 | Sean Klaiber | HV,DM,TV(P) | 29 | 85 | ||
8 | Mathias Greve | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
1 | GK | 27 | 83 | |||
5 | Rasmus Lauritsen | HV(C) | 28 | 83 | ||
4 | Jacob Rasmussen | HV(C) | 26 | 84 | ||
18 | Kevin Tshiembe | HV(C) | 27 | 82 | ||
24 | Marko Divković | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 80 | ||
0 | Carl Björk | F(C) | 24 | 77 | ||
32 | Frederik Alves | HV(C) | 24 | 80 | ||
7 | Nicolai Vallys | AM(TC) | 27 | 83 | ||
0 | Christian Cappis | DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
2 | Sebastian Sebulonsen | HV,DM,TV(P) | 24 | 80 | ||
3 | Henrik Heggheim | HV(C) | 23 | 82 | ||
28 | Yuito Suzuki | AM,F(C) | 22 | 80 | ||
36 | Mathias Kvistgaarden | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | ||
40 | Jonathan Aegidius | GK | 22 | 70 | ||
10 | Filip Bundgaard | AM(PT),F(PTC) | 19 | 80 | ||
42 | Mads Beyer | TV(C),AM(PC) | 18 | 65 | ||
99 | Emmanuel Yeboah | AM(P),F(PC) | 21 | 77 | ||
41 | Oscar Schwartau | AM,F(C) | 17 | 76 | ||
19 | Bertram Kvist | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 | ||
20 | Mateusz Kowalczyk | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
0 | Malek Bakhit | HV,DM(PT) | 18 | 65 | ||
35 | Noah Nartey | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
34 | Ludwig Vraa-Jensen | HV(C) | 18 | 67 | ||
37 | Clement Bischoff | AM,F(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Jonathan Agyekum | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superliga | 7 | |
1. Division | 4 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 6 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2008 | |
DBU Pokalen | 2005 | |
DBU Pokalen | 2003 | |
DBU Pokalen | 1998 | |
DBU Pokalen | 1994 | |
DBU Pokalen | 1989 |
Đội bóng thù địch | |
FC København | |
Aarhus GF | |
Odense BK | |
Aalborg BK | |
FC Midtjylland |