Huấn luyện viên: Tor-Arne Fredheim
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Vasteras
Tên viết tắt: VSK
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Swedbank Park (7,044)
Giải đấu: Superettan
Địa điểm: Västerås
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Frédéric Nsabiyumva | HV(C) | 29 | 74 | ||
7 | Pedro Ribeiro | HV(C) | 33 | 74 | ||
35 | Johan Brattberg | GK | 27 | 77 | ||
1 | Anton Fagerström | GK | 32 | 73 | ||
8 | Mattéo Ahlinvi | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 76 | ||
20 | Henry Offia | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
11 | Simon Gefvert | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
0 | Samuel Asoma | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
28 | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | |||
23 | HV(C) | 22 | 75 | |||
32 | Alex Lindelöv | TV(C) | 19 | 60 | ||
34 | Elis Wahl | GK | 19 | 63 | ||
3 | Alex Douglas | HV(C) | 22 | 76 | ||
4 | Umit Aras | HV(C) | 29 | 73 | ||
2 | Herman Magnusson | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
31 | Max Larsson | HV,DM,TV(T) | 20 | 75 | ||
24 | Marcus Linday | TV(C) | 20 | 63 | ||
21 | Aly Coulibaly | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
6 | Simon Johansson | TV(C),AM,F(PC) | 31 | 77 | ||
22 | TV,AM(PT) | 21 | 76 | |||
17 | Ibrahim Diabaté | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
9 | Jabir Abdihakim Ali | F(C) | 25 | 78 | ||
30 | Liam Larsson | F(C) | 20 | 63 | ||
29 | Alexander Warneryd | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | ||
0 | Julius Johansson | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
19 | Jens Magnusson | TV,AM(C) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |