Huấn luyện viên: Carlos Silvestri
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Comerciantes
Tên viết tắt: CCU
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Juan Maldonado Gamarra (13,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Cutervo
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kevin Santamaría | TV(P),AM(PC) | 33 | 75 | ||
25 | Enmanuel Páucar | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
9 | Matias Sen | F(C) | 32 | 75 | ||
14 | Dubán Palacio | TV,AM(PT) | 27 | 76 | ||
21 | Diego Campos | GK | 27 | 77 | ||
6 | Keyvin Paico | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
49 | Gerson Valladares | GK | 28 | 73 | ||
11 | Sebastián Gonzáles | F(C) | 24 | 73 | ||
4 | Erick Noriega | HV,DM(C) | 22 | 70 | ||
18 | AM,F(PT) | 22 | 73 | |||
23 | Piero Magallanes | AM(PTC) | 23 | 71 | ||
16 | Jorge Bosmediano | HV,DM(C) | 33 | 70 | ||
13 | Dylan Caro | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
8 | Rodrigo Salinas | DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
7 | Edgar Lastre | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 75 | ||
5 | Enzo Borletti | TV(C) | 20 | 65 | ||
26 | Jorge Toledo | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
20 | José Parodi | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
2 | Cristian González | HV(C) | 34 | 73 | ||
22 | Matìas Almirón | HV(C) | 28 | 73 | ||
29 | Carlos Saavedra | AM,F(PT) | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |