Huấn luyện viên: Nicolas Seube
Biệt danh: Malherbe. Les Vikings.
Tên thu gọn: Caen
Tên viết tắt: SMC
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Michel d'Ornano (21,500)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Caen
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Romain Thomas | HV(C) | 35 | 85 | ||
23 | Mathias Autret | AM(PTC) | 33 | 83 | ||
11 | Mickaël le Bihan | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | ||
8 | Yoann Court | TV(C),AM(PTC) | 34 | 80 | ||
92 | Alexandre Coeff | HV(PC),DM(C) | 32 | 81 | ||
5 | Syam Ben Youssef | HV(C) | 35 | 80 | ||
1 | Anthony Mandrea | GK | 27 | 83 | ||
19 | Alexandre Mendy | F(C) | 30 | 83 | ||
2 | Ali Abdi | HV,DM,TV(PT) | 30 | 83 | ||
4 | Valentin Henry | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
6 | Quentin Daubin | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
16 | Yannis Clementia | GK | 26 | 76 | ||
18 | DM,TV(C) | 24 | 80 | |||
27 | Daylam Meddah | HV,DM(C) | 21 | 73 | ||
17 | Godson Kyeremeh | AM(PT),F(PTC) | 23 | 81 | ||
0 | Vladislav Molchan | HV(TC) | 23 | 74 | ||
61 | Brahim Traoré | HV(C) | 20 | 80 | ||
21 | Bilal Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | |||
0 | Joël Matondo | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
20 | Noé Lebreton | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
22 | Mohamed Hafid | AM,F(PTC) | 19 | 72 | ||
0 | Dieudonné Debohi | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Daouda Koné | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Zoumana Bagbema | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
7 | Tidiam Gomis | AM(PT),F(PTC) | 17 | 70 | ||
3 | Diabé Bolumbu | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ligue 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Le Havre AC | |
AS Cherbourg | |
US Quevilly-Rouen |