Huấn luyện viên: Surachart Singngon
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pattaya Utd
Tên viết tắt: PAT
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Nongprue Stadium (5,000)
Giải đấu: Thai League 2
Địa điểm: Pattaya
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Alex Flávio | HV(C) | 31 | 76 | ||
95 | Silva Judivan | AM,F(PTC) | 28 | 77 | ||
93 | Cristian Alex | TV(C) | 30 | 75 | ||
44 | AM(C),F(PTC) | 25 | 74 | |||
36 | Chainarong Boonkerd | GK | 27 | 68 | ||
8 | Thanapong Boonthab | HV,DM,TV(C) | 28 | 72 | ||
18 | Akrachai Khaoprasert | GK | 23 | 63 | ||
13 | Attapong Kittichamratsak | AM(PTC),F(PT) | 34 | 65 | ||
32 | Kittiwut Bouloy | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 63 | ||
87 | Kongphop Luadsong | DM,TV(C) | 30 | 65 | ||
29 | Narakorn Khana | AM(TC) | 31 | 67 | ||
42 | Patthadon Tiangwong | TV(C),AM(TC) | 24 | 60 | ||
25 | Nititorn Sripramarn | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
39 | Peemwit Thongnitiroj | TV,AM(PT) | 33 | 63 | ||
4 | Pharanyu Upala | HV(PC) | 32 | 65 | ||
2 | Phuwadol Chanokkawinkul | HV,DM,TV(P) | 28 | 67 | ||
14 | Pornsak Pongthong | HV(P),DM,TV(C) | 37 | 65 | ||
16 | Santitorn Lattirom | DM,TV(C) | 33 | 65 | ||
17 | Supakit Niamkong | AM(PT),F(PTC) | 36 | 67 | ||
3 | Suphot Wonghoi | HV,DM,TV(P) | 36 | 63 | ||
11 | Ryota Endo | AM,F(C) | 23 | 63 | ||
20 | Suan Lam Mang | TV,AM(T),F(TC) | 29 | 67 | ||
35 | Sarawut Konglap | GK | 36 | 65 | ||
37 | Phufah Chuenkromrak | AM(T),F(TC) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |