Huấn luyện viên: Michalis Markou
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: O. Aradippou
Tên viết tắt: OMA
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Aradippou Stadium (4,500)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Aradippou
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Tawonga Chimodzi | TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
8 | Rafael Acosta | TV(C),AM(PTC) | 35 | 77 | ||
0 | Mohamadou Sissoko | HV(C) | 35 | 76 | ||
17 | Theodosis Kyprou | F(C) | 32 | 76 | ||
77 | Lopes Zézinho | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
0 | Uros Palibrk | F(PC) | 32 | 78 | ||
6 | Christos Modestou | TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
3 | Artūrs Zjuzins | TV,AM,F(C) | 32 | 79 | ||
0 | Chuma Anene | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
0 | Anthony Bassey | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 78 | ||
4 | Jérôme Guihoata | HV(PC) | 29 | 76 | ||
21 | Vangelis Tsiamis | DM(C) | 32 | 73 | ||
9 | Sergios Avraam | F(C) | 31 | 75 | ||
20 | Thomas Vasileiou | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | ||
3 | Theofilos Kouroupis | HV,DM(T) | 34 | 74 | ||
0 | Charis Kapsos | HV(C) | 23 | 65 | ||
16 | Hristian Foti | HV,DM(PT) | 22 | 66 | ||
0 | Panagiotis Karagiorgis | HV(TC) | 19 | 65 | ||
42 | Marios Tziortzis | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |