# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ayub Batsuev | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
5 | Ilya Martynov | HV(PC) | 24 | 76 | ||
0 | Artem Shabolin | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
0 | Ruslan Maltsev | HV,DM(P) | 21 | 65 | ||
17 | Danil Savinykh | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | GK | 21 | 67 | |||
0 | Nikita Sharkov | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
0 | Vladislav Rusanov | GK | 22 | 65 | ||
0 | Denis Gribanov | F(C) | 22 | 73 | ||
0 | Stanislav Basyrov | DM,TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian First League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Khimki |