Huấn luyện viên: Israel Hernández
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Morelia
Tên viết tắt: MOR
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Estadio Morelos Morelia (41,500)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: Morelia
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Leobardo López | HV(PC) | 40 | 78 | ||
9 | Gustavo Ramírez | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
0 | José Saavedra | HV(C) | 31 | 76 | ||
7 | Omar Islas | AM,F(PT) | 28 | 77 | ||
0 | Santiago Viera | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 78 | ||
0 | Sergio Vergara | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
1 | Antonio Torres | GK | 27 | 77 | ||
8 | Javier Ibarra | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
9 | Joao Maleck | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
0 | Enrique Cedillo | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
11 | Ulises Cardona | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
0 | Ángel Tecpanécatl | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 72 | ||
0 | Juan Vega | HV,DM(PT) | 25 | 68 | ||
21 | Christopher Engelhart | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
29 | Fernando Illescas | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
0 | Mauricio Galván | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
11 | Jesús Ramírez | F(C) | 26 | 75 | ||
32 | José González | GK | 22 | 63 | ||
3 | Diego García | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 | ||
0 | Fernando Garcete | TV(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |