Huấn luyện viên: Vadim Garanin
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Chernomorets
Tên viết tắt: CHE
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Central Novorossiysk (12,910)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Novorossiysk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Merabi Uridia | F(C) | 31 | 78 | ||
64 | Oleg Lanin | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 78 | ||
17 | Denis Fomin | HV(PC) | 28 | 77 | ||
77 | Dmitriy Korobov | AM(PTC) | 29 | 78 | ||
62 | GK | 22 | 73 | |||
14 | Ivan Maklakov | HV,DM(PT) | 26 | 73 | ||
44 | Anri Chichinadze | HV(C) | 26 | 73 | ||
22 | Dmitriy Rebrov | GK | 26 | 73 | ||
4 | Nikola Kumburovic | HV(C) | 24 | 73 | ||
7 | Anton Antonov | DM(C),TV(PTC) | 26 | 70 | ||
35 | Ivan Enin | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
96 | Vladislav Adaev | AM(TC) | 28 | 72 | ||
36 | HV,DM(T) | 24 | 73 | |||
3 | HV(C) | 20 | 73 | |||
69 | TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
40 | Aleksandr Bezchasnyuk | HV(PC) | 21 | 73 | ||
23 | TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
1 | Daniil Frolkin | GK | 22 | 76 | ||
13 | Vladislav Kirilenko | HV(C) | 24 | 73 | ||
5 | Viktor Garaev | HV(PC),DM(P) | 30 | 77 | ||
10 | Zikrula Magomedov | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
24 | Yuriy Budagyan | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
27 | Daniil Gurchenko | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 74 | ||
8 | David Esimbekov | TV(C),AM(TC) | 19 | 70 | ||
81 | Nikita Melnikov | HV(TC) | 24 | 75 | ||
97 | Nikita Nikiforov | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | ||
71 | Dmitriy Yakovlev | AM,F(C) | 19 | 63 | ||
88 | Aleksandr Popovich | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
37 | Semen Puchkov | TV(C),AM(TC) | 21 | 70 | ||
30 | Oleg Krasilnichenko | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian First League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |