# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Nail Zamaliev | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
7 | Evgeni Tyukalov | F(C) | 31 | 76 | ||
45 | Andrey Pridyuk | HV(PC),DM(C) | 30 | 77 | ||
89 | Dmitriy Yugaldin | TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | Aleksandr Podbeltsev | F(C) | 31 | 66 | ||
47 | Kirill Furman | HV,DM(PT) | 21 | 67 | ||
0 | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian First League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Rubin Kazan | |
Ural Yekaterinburg |