Huấn luyện viên: Sebastián Oliveros
Biệt danh: Forta. Los Amix.
Tên thu gọn: Fortaleza
Tên viết tắt: FOR
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Metropolitano de Techo (7,800)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Bogotá
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | César Hinestroza | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
5 | Leonardo Pico | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
9 | Jesús Arrieta | F(C) | 33 | 76 | ||
30 | Adrián Parra | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
18 | Hayen Palacios | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
6 | Yesid Díaz | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
19 | HV(TC) | 23 | 78 | |||
32 | Roger Murillo | F(C) | 22 | 73 | ||
7 | Kevin Palacios | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
8 | TV(C),AM(PC) | 23 | 73 | |||
26 | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | |||
1 | Juan Castillo | GK | 21 | 77 | ||
33 | HV(TC) | 26 | 75 | |||
10 | Sebastián Navarro | TV(C),AM(PC) | 23 | 78 | ||
11 | Nicolás Rodríguez | TV,AM(PT) | 20 | 76 | ||
13 | Ronaldo Pájaro | DM,TV(C) | 22 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Bogotá FC | |
CD La Equidad |