Huấn luyện viên: Marcelo Rospide
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Persik
Tên viết tắt: PKE
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Brawijaya Stadium (12,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Kediri
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Irfan Bachdim | AM(PTC),F(PT) | 35 | 72 | ||
10 | Renan Silva | AM(PTC) | 35 | 76 | ||
32 | Rohit Chand | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
17 | Yohanes Pahabol | AM(PTC),F(PT) | 32 | 73 | ||
8 | Arthur Irawan | HV,DM(PT) | 31 | 71 | ||
28 | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | |||
77 | Flávio Silva | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
78 | Mario Yagalo | HV(PTC) | 31 | 73 | ||
27 | Fitra Ridwan | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
86 | Muhammad Taufiq | DM,TV(C) | 37 | 69 | ||
14 | Miftahul Hamdi | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
37 | Agil Munawar | HV(PT),DM(PTC) | 27 | 73 | ||
31 | Dikri Yusron | GK | 29 | 71 | ||
33 | Miswar Saputra | GK | 28 | 74 | ||
24 | Ahmad Agung | HV,DM(C) | 28 | 72 | ||
54 | Mochammad Supriadi | AM,F(PT) | 21 | 72 | ||
69 | Rangga Widiansyah | HV(T),DM(TC) | 22 | 66 | ||
6 | Bayu Otto | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
11 | Adi Eko | DM,TV,AM(C) | 30 | 72 | ||
7 | Yusuf Meilana | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 73 | ||
13 | Faris Aditama | AM(PTC),F(PT) | 36 | 70 | ||
88 | Hary Nasution | HV(C) | 24 | 61 | ||
39 | Jeam Kelly Sroyer | AM(PT),F(PTC) | 21 | 69 | ||
16 | Hamra Hehanusa | HV(PTC),DM(PT) | 24 | 70 | ||
57 | Nuri Fasya | HV(PC) | 25 | 69 | ||
20 | Simen Lyngbø | HV(PTC) | 26 | 74 | ||
2 | Anderson Nascimento | HV,DM(C) | 31 | 75 | ||
97 | Mohammad Khanafi | AM,F(C) | 26 | 70 | ||
66 | Eko Saputro | GK | 25 | 64 | ||
0 | Djiwa Herlando | GK | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |